Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-311.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-120.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-060.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38A-682.33 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34C-433.89 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38A-704.50 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-306.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-873.81 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49A-770.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-538.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-668.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-058.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 65A-534.77 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-434.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-596.97 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49C-392.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-200.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 73A-378.85 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-240.82 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-207.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-169.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-138.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-235.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-985.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-219.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-111.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20B-036.78 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-390.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 65D-012.25 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 99A-879.29 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|