Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36C-568.08 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-136.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49A-768.20 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-989.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-899.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-862.29 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-788.97 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 18C-179.28 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-866.91 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-078.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-298.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-480.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-200.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 21D-009.98 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 68A-368.90 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-986.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 66D-012.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-688.32 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-988.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-292.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 77A-366.08 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 90C-159.38 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-169.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-368.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-586.32 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 92A-438.08 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 75A-396.13 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 74A-283.19 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-570.12 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-906.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|