Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-168.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19A-726.78 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-436.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-967.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-886.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-139.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-012.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 83A-196.80 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-415.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 28D-012.53 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-076.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-669.93 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-696.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-489.80 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-876.18 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 74A-281.29 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-166.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 77C-262.29 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38A-698.15 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-966.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-369.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-988.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 22D-012.31 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-953.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-695.09 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37C-595.18 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 64C-139.36 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-779.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38A-696.76 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 75A-390.12 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|