Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-569.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-289.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-096.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 95C-091.58 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-287.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-986.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14K-012.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 62C-216.78 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-859.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-289.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-969.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 90A-298.59 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-289.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-863.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-998.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 18C-180.38 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-668.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-968.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14K-019.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-800.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 70A-586.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-838.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15B-055.96 | - | Hải Phòng | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61K-588.87 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 70A-595.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-186.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 24C-166.65 | - | Lào Cai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 68A-378.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-929.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-851.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |