Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 49A-765.28 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79D-012.71 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-955.52 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-911.10 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-186.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-222.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-898.51 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-998.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38A-699.52 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14K-013.96 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-833.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-456.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 90B-012.73 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79A-590.98 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-198.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-969.05 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-688.27 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-298.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63D-012.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 82D-011.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 89A-533.96 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-990.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-869.80 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 77C-265.67 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-959.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-888.52 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 99A-889.10 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14K-012.31 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-268.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-899.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|