Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-996.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-186.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-959.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-796.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-161.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51N-018.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-692.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-980.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-968.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-951.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-189.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-668.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-395.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-299.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-394.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-855.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-721.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60C-789.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-385.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-639.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98A-880.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 79A-588.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-967.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61K-586.83 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 28D-012.15 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-360.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-238.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-181.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 74A-280.38 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-231.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |