Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60K-623.96 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-696.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-815.58 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 81A-456.38 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-562.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 67C-191.96 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 97A-100.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 74D-012.98 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-518.96 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 68C-185.56 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-139.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-882.96 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-658.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-135.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-516.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 75A-396.28 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-291.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-216.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79D-012.65 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 28D-012.06 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-813.38 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 67C-193.56 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-986.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-065.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-868.26 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51N-066.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-698.95 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61C-636.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-292.38 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38A-693.98 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|