Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14A-993.58 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-158.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 70A-598.58 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 70A-589.16 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-159.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 90C-158.26 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-355.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-826.96 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19A-755.59 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-168.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 22D-011.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-486.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 17C-218.26 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-566.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 99A-889.25 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-288.83 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 99A-868.29 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-380.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 71A-218.96 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19A-738.58 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-369.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-800.06 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-338.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-992.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 92D-012.15 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-879.18 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 68C-181.56 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-862.56 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 82B-022.29 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-386.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|