Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-586.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 14:45
29K-325.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
79A-555.98 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-817.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
67A-316.66 40.000.000 An Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51N-094.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-229.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
61K-551.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-836.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-205.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-177.71 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
60K-688.33 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
15K-485.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 14:45
34A-891.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47C-419.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
30M-226.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
79C-222.39 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
20A-868.38 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/10/2024 - 14:45
49C-399.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
89A-519.85 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 14:45
62A-492.68 40.000.000 Long An Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51N-022.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
15K-459.59 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 14:45
88A-821.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 14:45
17A-511.56 40.000.000 Thái Bình Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-398.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
43A-973.73 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 23/10/2024 - 14:45
88A-828.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 14:45
99A-868.28 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
14A-999.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45