Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-229.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43D-012.09 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-952.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 26B-022.29 | - | Sơn La | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-468.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 66C-189.38 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-963.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-139.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98A-865.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-863.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 49B-033.35 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
| 72A-865.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-238.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 66D-012.06 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
| 64C-139.58 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-389.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-399.83 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-629.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-979.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-929.38 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-236.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-400.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-789.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61K-558.16 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-959.29 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 20A-889.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-996.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-696.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-388.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-536.98 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |