Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61C-618.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 11D-011.18 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61K-521.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-958.29 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 73A-382.18 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-866.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 35A-468.83 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49A-762.98 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47C-398.96 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-238.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 49A-769.16 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-558.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-865.18 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-799.85 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-790.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 92D-012.36 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-860.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-326.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 99C-339.19 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-685.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-699.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 78A-226.18 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-958.28 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 92C-259.26 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72C-269.16 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-396.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-516.38 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 48C-118.98 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-259.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60C-759.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|