Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-660.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-938.56 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 67C-193.38 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 21A-222.85 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-198.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 78A-218.26 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-678.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60C-786.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 73A-382.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-268.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-689.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-258.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14C-466.38 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-729.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 20A-867.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 65C-266.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-969.35 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99C-345.16 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51M-266.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-238.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-628.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 79C-229.36 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-851.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14A-990.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30K-405.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-681.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 90A-299.85 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-935.56 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-209.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 90D-012.16 | - | Hà Nam | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |