Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-211.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 89A-555.75 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51M-086.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 76A-333.75 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 26C-166.78 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 28C-123.02 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-682.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-871.23 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79D-012.78 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 70A-589.62 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 89A-567.97 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-789.34 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-900.02 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 74D-012.52 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-888.32 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63A-333.92 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-900.05 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 73D-010.12 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 22A-275.67 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-288.92 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30M-188.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14K-012.71 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-811.10 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-561.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-819.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 62A-468.65 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-703.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-768.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 22A-265.59 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-816.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|