Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-719.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-766.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-776.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-929.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14A-961.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 49A-718.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-278.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-758.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-282.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 89A-519.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-729.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-223.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-867.58 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-168.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-219.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 86A-312.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-588.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 70A-578.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-776.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-389.95 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-678.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 65A-511.98 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-699.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 89A-529.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-761.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 24A-308.58 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 89A-518.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 18A-486.28 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 49A-729.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-652.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |