Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14A-953.28 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19A-699.58 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-359.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 20A-821.59 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-297.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-789.73 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 29K-318.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 99A-818.98 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-345.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 64A-197.96 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 38A-672.98 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-889.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-729.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 64A-198.58 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 64A-196.08 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 22A-268.28 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-902.98 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-936.78 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-778.56 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14A-951.28 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 75A-378.28 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-769.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14A-966.58 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 78A-208.98 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79A-559.28 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14A-973.56 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-831.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 37K-396.65 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 93A-501.98 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-839.18 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|