Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38A-638.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-399.15 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 71A-209.58 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-369.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-659.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-466.65 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30M-012.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-831.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-666.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 28A-251.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-638.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-859.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-388.29 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-389.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98A-798.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 23A-158.28 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-681.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-771.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-663.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 14A-958.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 71A-211.16 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 66A-299.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-777.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-558.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-693.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-176.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-696.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 76A-322.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 73A-369.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-781.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |