Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 43A-919.38 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 66A-292.56 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 17A-488.87 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-566.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19A-685.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 14A-951.18 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-379.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-580.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-836.58 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-880.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 15K-392.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88A-783.08 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 17A-488.38 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-893.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 62A-456.08 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51L-655.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47A-796.58 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-695.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 68A-358.26 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 83A-185.96 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 62A-466.62 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-931.56 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 73A-368.08 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-166.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 90A-285.38 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 22A-269.25 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-918.56 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-199.16 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34A-912.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98A-811.19 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|