Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-559.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-935.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-666.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 27A-123.25 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-858.06 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-969.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98A-858.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-765.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-559.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 77A-351.98 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-859.29 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-788.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 20A-828.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-569.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-656.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-799.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 38A-656.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-786.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 68A-358.18 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-678.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-362.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 65A-513.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-818.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-789.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-899.94 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-812.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 68A-362.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61K-516.96 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-563.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-939.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |