Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-560.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-851.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-362.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98A-856.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-886.63 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47A-805.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-369.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 24A-298.38 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 22A-245.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-388.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 20A-799.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-722.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36K-122.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 65A-466.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37K-380.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 89A-490.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 72A-803.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 28A-245.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 35A-415.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-147.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61K-438.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 97A-085.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-668.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 70A-555.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 11A-128.28 | - | Cao Bằng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-217.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-170.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 20A-790.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 63A-302.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-185.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |