Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-713.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 48A-229.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-188.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-160.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 68A-343.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-315.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-213.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 20A-803.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 92A-402.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 92A-415.51 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 78A-200.00 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34A-839.98 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98A-783.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-210.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 15K-323.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 11A-121.69 | - | Cao Bằng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 22A-255.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 26A-221.38 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 63A-300.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 20A-799.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 60K-522.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 89A-495.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 65A-456.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98A-747.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 90A-266.55 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-866.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 82A-149.66 | - | Kon Tum | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-883.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 24A-290.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 74A-260.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |