Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-182.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-195.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88A-733.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-773.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-635.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 89A-488.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 95A-129.69 | - | Hậu Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 49A-699.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-361.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 69A-162.26 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-338.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-285.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 30L-288.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-200.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-889.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 19A-639.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 98A-789.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51L-466.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 43A-889.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 65C-226.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34C-399.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-158.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 65C-226.08 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 29K-168.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51D-996.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99C-316.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 79C-220.22 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 70C-198.36 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 35C-171.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 81C-269.06 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |