Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98C-335.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 30L-398.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 60K-511.19 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63C-213.99 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-879.36 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98D-014.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
| 88C-290.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 51D-995.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 34C-404.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19C-247.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 81C-261.69 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 72A-789.65 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47C-355.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 19C-248.98 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 22C-105.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 75A-368.85 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36K-129.19 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 90A-262.08 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 85C-080.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 36C-495.59 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 65A-486.59 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 68C-169.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 47C-363.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 61C-585.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 43A-892.38 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
| 28C-113.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 79C-219.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 85C-081.69 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 63C-216.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
| 98C-345.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|