Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 62C-208.69 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 61C-573.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 66A-280.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 49C-360.18 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88C-286.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 27A-118.58 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 83C-128.16 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36C-505.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 28C-112.21 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 62C-200.06 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 37C-536.96 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 83C-128.56 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 71C-128.09 | - | Bến Tre | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 26C-151.99 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 34C-403.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99C-309.69 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 65C-226.58 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 36C-480.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 73C-178.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 20A-800.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 99A-788.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 47C-366.56 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 35C-168.58 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 70A-523.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
| 25C-055.59 | - | Lai Châu | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 88C-286.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51D-987.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 68C-167.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 51D-983.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
| 25C-053.86 | - | Lai Châu | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |