Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 99A-855.65 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 19A-729.00 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-123.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 47A-813.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 89A-555.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-392.91 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 74A-284.99 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36C-563.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 84B-023.02 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 70A-608.80 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-893.96 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 86D-009.96 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-265.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-085.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-309.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 19C-265.18 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 78A-222.93 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-211.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 99C-345.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-074.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-231.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 65C-259.56 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-218.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-672.34 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-288.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 18C-179.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-286.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 75C-161.98 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-271.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 63D-013.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|