Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-558.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61C-629.89 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 76C-181.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-089.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 70A-587.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 65A-528.16 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61C-629.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 90A-295.19 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 89A-555.24 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49B-032.70 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 79B-045.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37K-518.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-965.19 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 23B-012.60 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-197.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 73A-371.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-945.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37K-527.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-219.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-098.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 19A-723.96 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-982.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-233.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-007.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-245.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 70A-601.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 76A-331.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-130.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 82A-159.19 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-016.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|