Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 84B-021.60 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-126.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-351.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-204.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 68A-369.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 99A-881.93 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-687.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 81A-469.10 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 72A-849.99 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-302.99 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49A-760.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 98A-879.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37C-593.38 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 14A-990.96 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 79A-573.24 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-904.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 24C-166.69 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 24C-170.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-894.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61K-521.96 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-059.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-276.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 47B-044.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 92A-442.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-330.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-919.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-368.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37K-510.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 89C-345.89 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 25D-009.50 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|