Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 11A-138.22 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 69A-169.77 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 89A-559.06 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-931.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 26A-237.85 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-083.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 71A-215.35 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-280.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 27D-009.63 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 93B-022.02 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-933.55 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 79A-589.33 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 26A-244.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-264.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 35C-183.08 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-194.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-095.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-123.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61K-524.69 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 78B-020.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 86C-213.89 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-892.16 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61K-566.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37C-594.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 89A-561.51 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-990.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-198.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 48A-251.96 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 85A-153.38 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 74C-146.25 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|