Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66C-191.77 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 62A-491.99 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51M-108.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-303.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61C-612.89 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 67B-032.36 | - | An Giang | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-286.93 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51M-135.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-053.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 38C-253.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-106.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-190.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 81C-288.11 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60C-769.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51M-271.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 85D-008.19 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51N-096.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 38A-706.81 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-315.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51N-043.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 79C-232.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14B-053.35 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-750.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-290.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65A-533.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51M-222.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61K-595.85 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 89A-560.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-563.06 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-291.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |