Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-054.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 78A-225.88 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-095.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15D-053.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-814.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-288.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-955.36 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-264.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 81A-466.38 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-419.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-669.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-151.93 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 72C-282.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19D-022.23 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-723.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88C-324.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-255.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 81A-457.64 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51N-085.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 83A-200.05 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-637.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 12A-269.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 63C-231.08 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-429.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51N-096.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-266.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51M-161.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-334.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47A-841.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-568.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |