Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-912.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 15K-508.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 92A-448.99 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-116.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 14C-465.56 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-972.25 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-269.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 72A-855.98 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-654.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 47A-846.78 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-932.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 15K-462.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 19A-741.33 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 88A-797.08 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61K-530.95 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 88C-320.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 63A-327.95 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-860.63 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 47A-833.13 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 12A-268.08 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-109.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-301.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 43D-012.05 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 77A-362.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 76A-335.00 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 67A-345.15 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 98A-865.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 79A-590.16 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-169.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 84C-127.00 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|