Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-860.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-789.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-260.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61C-639.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-383.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-411.87 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 72A-851.72 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 81A-456.60 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-435.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34C-444.65 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 93A-507.50 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-276.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-927.89 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 69A-173.09 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 67C-189.58 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 67C-194.59 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 86C-212.32 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-281.73 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 12D-008.69 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61K-551.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 17A-499.58 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 85B-017.16 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-477.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 89A-562.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-793.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14K-005.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 18A-500.11 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 35A-478.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 22A-279.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 27A-129.16 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |