Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-205.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-063.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 97C-053.27 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 88A-810.62 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-296.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 62A-474.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-093.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 79A-571.09 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37K-497.10 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 70B-037.54 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20C-315.80 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 70A-589.13 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-039.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-166.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37K-520.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 75A-391.89 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-932.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-185.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61C-623.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-932.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-673.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49A-761.99 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-341.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37K-573.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-095.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-078.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-930.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 22A-279.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 15K-462.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-699.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|