Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 90A-298.16 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61K-599.30 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 79A-589.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-518.06 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51M-228.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-098.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99A-888.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51N-123.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14K-012.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99A-852.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51M-077.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 38A-698.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-231.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 25C-061.18 | - | Lai Châu | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51B-713.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37C-571.23 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51N-081.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-725.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 77A-368.58 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 98A-889.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 38A-688.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20A-876.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-469.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-388.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-673.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-468.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47C-422.25 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-461.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 63C-236.78 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51L-900.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |