Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22A-270.12 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-489.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14C-469.08 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 78A-219.08 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99C-338.36 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-689.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 83A-196.69 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-825.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 12A-269.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 98C-391.28 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36C-568.29 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-369.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 90D-012.19 | - | Hà Nam | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 90A-289.56 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88C-319.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-456.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51L-989.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 84C-128.38 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-658.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 70D-012.59 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-553.98 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 25C-062.28 | - | Lai Châu | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51L-960.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19C-279.06 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99A-896.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-928.59 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 71A-222.65 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61C-623.58 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 70A-589.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51M-266.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |