Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-122.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34C-388.86 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
30M-292.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30L-144.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
61K-564.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60C-778.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
29K-368.79 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
21A-222.26 40.000.000 Yên Bái Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-002.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-165.55 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30L-126.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-235.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
79A-578.99 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/10/2024 - 14:00
47A-861.61 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/10/2024 - 14:00
99A-865.99 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
51L-999.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
78A-201.11 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/10/2024 - 10:00
14A-989.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
47A-836.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/10/2024 - 10:00
11A-123.33 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/10/2024 - 10:00
67A-333.67 45.000.000 An Giang Xe Con 22/10/2024 - 10:00
38A-633.38 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 10:00
75A-333.77 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/10/2024 - 10:00
30K-580.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 10:00
38A-708.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 09:15
72A-868.98 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 09:15
73A-369.88 45.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/10/2024 - 09:15
99A-889.96 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 09:15
14A-999.16 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 09:15
20A-888.11 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/10/2024 - 09:15