Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-128.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-358.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 98A-906.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 65C-261.38 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 65D-012.83 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-913.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 98A-881.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 93A-516.78 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 43D-012.02 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61K-571.23 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 68A-369.91 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 76A-329.19 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 26C-168.98 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-959.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 99A-868.63 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-923.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-186.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-388.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49D-018.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-697.38 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37K-570.12 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20C-318.08 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 92C-258.08 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 14A-989.87 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 66B-025.96 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-669.51 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-968.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 72A-869.96 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 67C-196.78 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-388.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|