Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 92C-263.56 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-666.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 79D-012.63 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-186.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 47C-399.36 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 15K-456.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-139.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61K-599.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 68A-366.96 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 47A-816.38 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-156.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61C-616.38 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 19A-723.98 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-218.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-068.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 66C-185.98 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 14C-456.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-218.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 76A-325.98 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-299.15 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 88A-787.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 99A-852.59 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 24A-318.29 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 11D-012.18 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49C-398.26 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 72A-861.58 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 70A-586.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-696.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 81C-292.18 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-988.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|