Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-760.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43A-980.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 27A-133.35 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 22D-012.19 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-286.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 76A-329.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61C-611.15 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 73D-012.19 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-456.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60C-789.16 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-739.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 70A-591.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 38A-691.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 98C-388.29 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-532.96 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-718.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30M-328.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-725.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61K-525.98 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 38A-678.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 79A-569.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 90C-158.19 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-965.18 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 28D-012.95 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 63C-229.56 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 74A-286.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-292.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-388.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 48A-256.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 86A-332.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |