Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 77A-362.18 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49C-389.36 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 88A-829.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 89A-565.58 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-960.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 14K-011.16 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 75D-012.96 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 73A-369.35 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-069.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 77C-265.59 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 21A-228.19 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 93A-518.29 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-922.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-895.56 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-269.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-966.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 75C-158.38 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 89C-359.98 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 12A-266.56 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-939.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 37K-535.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-968.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-678.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 90A-296.85 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-291.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-082.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 89A-555.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-098.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 36K-269.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 83C-139.28 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|