Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-900.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37C-593.96 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99A-886.63 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47A-832.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 90A-299.16 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 27A-128.96 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-279.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14C-456.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88B-022.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
| 63A-333.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43A-972.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43A-962.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99A-853.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 89C-345.29 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 26C-169.26 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-569.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 24A-319.36 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99A-879.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99A-868.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-336.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 77A-367.59 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 90D-012.56 | - | Hà Nam | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51M-108.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 74A-285.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-669.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-265.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-718.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 64C-138.59 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-669.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20C-322.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |