Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-889.96 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 09:15
37K-566.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-229.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
36K-283.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/10/2024 - 08:30
36C-558.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/10/2024 - 08:30
15K-315.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30L-771.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
77A-358.58 40.000.000 Bình Định Xe Con 21/10/2024 - 14:45
47A-850.50 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-872.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-111.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
89A-550.69 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
36K-259.59 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-985.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
98A-868.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30L-868.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
19A-658.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/10/2024 - 14:45
99A-857.89 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-684.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-688.96 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
36K-277.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-363.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
51L-987.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
47A-822.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 14:45
49A-607.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/10/2024 - 14:45
99A-877.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
22A-266.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30L-823.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
15K-456.65 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-991.59 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45