Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-968.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-298.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-680.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-963.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51L-797.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43A-861.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 83A-177.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-628.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 89A-473.33 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 94A-103.33 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-504.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65A-463.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 77A-331.86 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 93A-477.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61K-426.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51L-885.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-671.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61K-415.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-380.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-514.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 93A-473.89 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 22A-247.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14A-894.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-735.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 98A-764.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-650.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-324.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20A-767.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51L-639.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-966.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |