Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14A-963.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-556.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14A-971.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-711.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-580.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 70A-578.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 66A-298.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-593.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 81A-433.35 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 98A-806.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-676.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 90A-281.96 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20A-836.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47A-789.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 22A-268.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-206.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 70A-560.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-466.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 72A-822.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 86A-319.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 12A-258.16 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47A-779.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14A-978.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47A-799.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99A-839.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 12A-252.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 62A-468.06 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-576.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-863.28 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-173.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |