Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-766.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 73A-363.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-901.58 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-818.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-139.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-338.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-602.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-768.85 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43A-899.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-859.16 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 72A-818.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-586.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 98A-816.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 69A-166.64 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 70A-568.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-159.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-769.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-762.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-398.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-468.98 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61K-518.26 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-468.59 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 14A-933.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36K-169.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51L-769.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-559.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43A-898.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-569.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-599.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 18A-488.09 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |