Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 69A-166.85 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47A-769.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47A-808.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-399.38 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47A-777.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 77A-345.26 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 98A-852.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20A-851.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47A-788.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-766.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-996.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-762.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-388.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-383.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 70A-568.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-556.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 22A-265.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 66A-293.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-468.58 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-782.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 60K-598.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-399.94 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 73A-358.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 35A-456.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 98A-838.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 35A-456.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20A-860.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-389.56 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88A-782.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 38A-639.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |