Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20A-787.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 47A-716.99 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 90A-260.99 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-827.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 17A-457.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 27A-113.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 85A-136.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 38A-625.99 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-199.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-783.99 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49A-683.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 76A-311.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51E-319.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 22A-240.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 86A-306.69 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-210.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 23A-132.99 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 62A-433.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 25A-075.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-799.65 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-171.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-145.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 43A-869.58 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61K-407.99 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 60K-530.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-816.61 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30L-390.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 72A-788.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 61K-400.08 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30L-191.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|