Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-368.19 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47C-358.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 49C-366.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65C-216.16 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 93C-190.56 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 90A-261.38 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51L-500.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 23C-082.22 | - | Hà Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 86A-303.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 49C-353.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 38A-626.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36C-495.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20C-292.58 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 90C-148.99 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 78D-003.33 | - | Phú Yên | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 66C-176.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15K-295.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 86D-002.98 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29D-600.09 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 73C-179.16 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65C-213.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 67C-181.56 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 98C-345.99 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 64A-190.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 99A-798.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 93C-191.56 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 26C-154.88 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47C-360.38 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47C-363.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 88C-289.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |