Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14K-042.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 20A-865.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 73A-377.09 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-683.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60C-772.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 37K-540.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-461.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-434.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 99A-891.36 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 72A-863.60 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 21C-112.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-288.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 24B-019.91 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-135.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-864.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 68A-374.44 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 69B-016.91 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 37K-539.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-506.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 38A-700.01 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-155.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 72A-853.38 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 77B-037.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-102.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 81C-282.99 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 17C-221.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 38B-023.99 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 20C-323.45 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-091.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 22B-016.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|