Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 64A-203.95 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-294.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-146.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61C-613.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 99A-881.77 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 48D-006.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 89C-356.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 67A-345.19 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-392.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-680.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-994.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-076.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 20A-890.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 72C-277.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-903.96 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66D-014.95 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 65A-519.29 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-155.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-377.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-080.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-061.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88C-326.38 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 64B-017.95 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-061.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-131.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66B-026.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 81A-465.15 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-241.38 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 17A-513.59 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-259.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|