Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76B-030.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
| 77A-359.22 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 29K-363.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 51M-284.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 19C-279.38 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 61K-534.43 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 24A-320.63 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 51M-163.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 98C-391.59 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 90A-293.26 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 90C-159.28 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 89A-553.45 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 30M-268.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 49A-763.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 66A-317.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 71A-220.20 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 51M-230.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 67A-332.08 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 88A-815.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 30M-339.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 49A-762.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 11B-015.22 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
| 61K-597.28 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 78B-022.06 | - | Phú Yên | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
| 36K-259.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 19C-275.64 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 30M-222.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 51N-072.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 62A-478.77 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 15K-511.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |